chemical balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemical balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemical balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemical balance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chemical balance

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cân bằng hóa học

    cân thí nghiệm (hóa)

    vật lý:

    cân phân tích hóa chất

    cân thí nghiệm

    sự cân bằng hóa học

    xây dựng:

    sực cân bằng hóa học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chemical balance

    Similar:

    analytical balance: a beam balance of great precision used in quantitative chemical analysis