analytical balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
analytical balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analytical balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analytical balance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
analytical balance
* kinh tế
số dư có phân tích (với chi tiết rõ ràng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
analytical balance
a beam balance of great precision used in quantitative chemical analysis
Synonyms: chemical balance
Từ liên quan
- analytical
- analytically
- analytical scale
- analytical study
- analytical trend
- analytical column
- analytical cubism
- analytical engine
- analytical method
- analytical models
- analytical review
- analytical balance
- analytical graphic
- analytical statics
- analytical approach
- analytical auditing
- analytical dynamics
- analytical estimate
- analytical function
- analytical geometry
- analytical graphics
- analytical schedule
- analytical chemistry
- analytical mechanics
- analytical statement
- analytical accounting
- analytical percentage
- analytical procedures
- analytical study (on)
- analytical calculations
- analytical method by index
- analytical petty cash book
- analytical ultracentrifuge
- analytical graphics program
- analytical method of joints
- analytical query time (aqt)
- analytical graphics software
- analytical function generator
- analytical-function generator
- analytical classification system
- analytical method of restoration
- analytical method of experimental research
- analytical processing benchmark (usually as apb-1) (apb)