analytical auditing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analytical auditing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analytical auditing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analytical auditing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analytical auditing

    * kinh tế

    kiểm toán phân tích