analytical query time (aqt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analytical query time (aqt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analytical query time (aqt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analytical query time (aqt).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analytical query time (aqt)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thời gian hỏi tích phân