analytical accounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analytical accounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analytical accounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analytical accounting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analytical accounting

    * kinh tế

    kế toán phân tích