analytical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analytical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analytical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analytical.

Từ điển Anh Việt

  • analytical

    /,ænə'litikəl/

    * tính từ

    dùng phép phân tích

    (toán học) dùng phép giải tích

    analytical geometry: hình học giải tích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analytical

    * kỹ thuật

    giải tích

    phân tích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • analytical

    Similar:

    analytic: using or skilled in using analysis (i.e., separating a whole--intellectual or substantial--into its elemental parts or basic principles)

    an analytic experiment

    an analytic approach

    a keenly analytic man

    analytical reasoning

    an analytical mind

    Antonyms: synthetic

    analytic: of a proposition that is necessarily true independent of fact or experience

    `all spinsters are unmarried' is an analytic proposition

    Antonyms: synthetic