synthetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synthetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synthetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synthetic.

Từ điển Anh Việt

  • synthetic

    /sin'θetik/ (synthetical) /sin'θetikəl/

    * tính từ

    tổng hợp

    synthetic rubber: cao su tổng hợp

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả tạo

    synthetic enthusiasm: nhiệt tình giả tạo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • synthetic

    * kinh tế

    nhân tạo

    tổng hợp

    * kỹ thuật

    nhân tạo/tổng hợp

    toán & tin:

    một cách tổng hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • synthetic

    a compound made artificially by chemical reactions

    Synonyms: synthetic substance

    involving or of the nature of synthesis (combining separate elements to form a coherent whole) as opposed to analysis

    limnology is essentially a synthetic science composed of elements...that extend well beyond the limits of biology"- P.S.Welch

    Synonyms: synthetical

    Antonyms: analytic

    systematic combining of root and modifying elements into single words

    Antonyms: analytic

    of a proposition whose truth value is determined by observation or facts

    `all men are arrogant' is a synthetic proposition

    Synonyms: synthetical

    Antonyms: analytic

    not genuine or natural

    counterfeit rhetoric that flourishes when passions are synthetic"- George Will

    Similar:

    man-made: not of natural origin; prepared or made artificially

    man-made fibers

    synthetic leather

    Synonyms: semisynthetic

    celluloid: artificial as if portrayed in a film

    a novel with flat celluloid characters