synthetic resin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
synthetic resin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synthetic resin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synthetic resin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
synthetic resin
* kỹ thuật
nhựa epoxy
nhựa tổng hợp
xây dựng:
keo tổng hợp
hóa học & vật liệu:
nhựa tổng hợp (hóa dầu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
synthetic resin
a resin having a polymeric structure; especially a resin in the raw state; used chiefly in plastics
Từ liên quan
- synthetic
- synthetical
- synthetic gas
- synthetic oil
- synthetic(al)
- synthetically
- synthetic food
- synthetic fuel
- synthetic milk
- synthetic park
- synthetic rice
- synthetic rock
- synthetic size
- synthetic asset
- synthetic attar
- synthetic cream
- synthetic crude
- synthetic fault
- synthetic fiber
- synthetic fibre
- synthetic latex
- synthetic paint
- synthetic paper
- synthetic resin
- synthetic steel
- synthetic stone
- synthetic casing
- synthetic cubism
- synthetic grease
- synthetic heroin
- synthetic lining
- synthetic medium
- synthetic method
- synthetic petrol
- synthetic record
- synthetic rubber
- synthetic speech
- synthetic starch
- synthetic address
- synthetic essence
- synthetic flavour
- synthetic plastic
- synthetic polymer
- synthetic process
- synthetic varnish
- synthetic adhesive
- synthetic aperture
- synthetic beverage
- synthetic gasoline
- synthetic language