synthetical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synthetical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synthetical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synthetical.

Từ điển Anh Việt

  • synthetical

    /sin'θetik/ (synthetical) /sin'θetikəl/

    * tính từ

    tổng hợp

    synthetic rubber: cao su tổng hợp

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả tạo

    synthetic enthusiasm: nhiệt tình giả tạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • synthetical

    Similar:

    synthetic: involving or of the nature of synthesis (combining separate elements to form a coherent whole) as opposed to analysis

    limnology is essentially a synthetic science composed of elements...that extend well beyond the limits of biology"- P.S.Welch

    Antonyms: analytic

    synthetic: of a proposition whose truth value is determined by observation or facts

    `all men are arrogant' is a synthetic proposition

    Antonyms: analytic