synthetic record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synthetic record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synthetic record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synthetic record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • synthetic record

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    băng địa chấn tổng hợp

    sự ghi tổng hợp