man-made nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

man-made nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm man-made giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của man-made.

Từ điển Anh Việt

  • man-made

    * tính từ

    do con người làm ra; nhân tạo

  • man-made

    nhân tạo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • man-made

    * kinh tế

    nhân tạo

    * kỹ thuật

    nhân tạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • man-made

    not of natural origin; prepared or made artificially

    man-made fibers

    synthetic leather

    Synonyms: semisynthetic, synthetic