man-made radioactive element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
man-made radioactive element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm man-made radioactive element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của man-made radioactive element.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
man-made radioactive element
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
nguyên tố phóng xạ nhân tạo
Từ liên quan
- man-made
- man-made lake
- man-made meat
- man-made fiber
- man-made fibre
- man-made noise
- man-made stone
- man-made fibers
- man-made fibres
- man-made island
- man-made signal
- man-made satellite
- man-made earthquake
- man-made environment
- man-made climate room
- man-made earth tremor
- man-made interference
- man-made noise source
- man-made radioactive element
- man-made radioactive material
- man-made construction materials