man-made environment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

man-made environment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm man-made environment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của man-made environment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • man-made environment

    * kỹ thuật

    môi trường nhân tạo