man-made fiber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

man-made fiber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm man-made fiber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của man-made fiber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • man-made fiber

    * kỹ thuật

    sợi nhân tạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • man-made fiber

    fiber created from natural materials or by chemical processes

    Synonyms: synthetic fiber