man-made construction materials nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

man-made construction materials nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm man-made construction materials giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của man-made construction materials.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • man-made construction materials

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vật liệu xây dựng nhân tạo