man-made signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

man-made signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm man-made signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của man-made signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • man-made signal

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tín hiệu nhân tạo