man-made signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
man-made signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm man-made signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của man-made signal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
man-made signal
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tín hiệu nhân tạo
Từ liên quan
- man-made
- man-made lake
- man-made meat
- man-made fiber
- man-made fibre
- man-made noise
- man-made stone
- man-made fibers
- man-made fibres
- man-made island
- man-made signal
- man-made satellite
- man-made earthquake
- man-made environment
- man-made climate room
- man-made earth tremor
- man-made interference
- man-made noise source
- man-made radioactive element
- man-made radioactive material
- man-made construction materials