semisynthetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semisynthetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semisynthetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semisynthetic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • semisynthetic

    Similar:

    man-made: not of natural origin; prepared or made artificially

    man-made fibers

    synthetic leather

    Synonyms: synthetic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).