analytically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
analytically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analytically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analytically.
Từ điển Anh Việt
analytically
* phó từ
theo phép giải tích, theo phép phân tích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
analytically
by virtue of analysis
assuming that the distinction is maintained one may ask which is to be analytically prior?