analytical processing benchmark (usually as apb-1) (apb) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analytical processing benchmark (usually as apb-1) (apb) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analytical processing benchmark (usually as apb-1) (apb) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analytical processing benchmark (usually as apb-1) (apb).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analytical processing benchmark (usually as apb-1) (apb)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Chuẩn xử lý giải tích (thường gọi là APB-1)