analytical cubism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analytical cubism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analytical cubism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analytical cubism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • analytical cubism

    the early phase of cubism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).