analytical cubism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
analytical cubism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analytical cubism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analytical cubism.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
analytical cubism
the early phase of cubism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- analytical
- analytically
- analytical scale
- analytical study
- analytical trend
- analytical column
- analytical cubism
- analytical engine
- analytical method
- analytical models
- analytical review
- analytical balance
- analytical graphic
- analytical statics
- analytical approach
- analytical auditing
- analytical dynamics
- analytical estimate
- analytical function
- analytical geometry
- analytical graphics
- analytical schedule
- analytical chemistry
- analytical mechanics
- analytical statement
- analytical accounting
- analytical percentage
- analytical procedures
- analytical study (on)
- analytical calculations
- analytical method by index
- analytical petty cash book
- analytical ultracentrifuge
- analytical graphics program
- analytical method of joints
- analytical query time (aqt)
- analytical graphics software
- analytical function generator
- analytical-function generator
- analytical classification system
- analytical method of restoration
- analytical method of experimental research
- analytical processing benchmark (usually as apb-1) (apb)