analytical column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analytical column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analytical column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analytical column.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analytical column

    * kinh tế

    cột phân tích