chemical energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemical energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemical energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemical energy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chemical energy

    * kỹ thuật

    hóa năng

    năng lượng hóa học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chemical energy

    that part of the energy in a substance that can be released by a chemical reaction