chemical mace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemical mace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemical mace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemical mace.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chemical mace

    Similar:

    mace: (trademark) a liquid that temporarily disables a person; prepared as an aerosol and sprayed in the face, it irritates the eyes and causes dizziness and immobilization

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).