mace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mace.
Từ điển Anh Việt
mace
/meis/
* danh từ
gậy chơi bi-a
(sử học) cái chuỳ
trượng, gậy quyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mace
(trademark) a liquid that temporarily disables a person; prepared as an aerosol and sprayed in the face, it irritates the eyes and causes dizziness and immobilization
Synonyms: Chemical Mace
spice made from the dried fleshy covering of the nutmeg seed
a ceremonial staff carried as a symbol of office or authority
Similar:
macebearer: an official who carries a mace of office
Synonyms: macer