macedonian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
macedonian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macedonian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macedonian.
Từ điển Anh Việt
macedonian
* danh từ
(Macedonian) người Maxêđôni (giữa Nam Tư và Hy Lạp)
(Macedonian) tiếng Maxêđôni
* tính từ
thuộc về người Maxêđôni
thuộc về tiếng Maxêđôni
Từ điển Anh Anh - Wordnet
macedonian
a native or inhabitant of Macedon
the Slavic language of modern Macedonia
of or relating to Macedonia or its inhabitants
Macedonian hills