maceration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maceration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maceration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maceration.
Từ điển Anh Việt
maceration
/,mæsə'reiʃn/
* danh từ
sự ngâm, sự giầm
sự hành xác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maceration
* kinh tế
sự dầm
sự ngâm
* kỹ thuật
ngâm, dầm
sự nghèo đi
sự thấm ướt
hóa học & vật liệu:
sự dầm
xây dựng:
sự ngâm nước
sự tẩm ướt
y học:
sự phân hủy tự nhiên của một bào thai chết trong tử cung (trong sản khoa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maceration
softening due to soaking or steeping
Similar:
bonyness: extreme leanness (usually caused by starvation or disease)
Synonyms: boniness, emaciation, gauntness