emaciation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emaciation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emaciation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emaciation.

Từ điển Anh Việt

  • emaciation

    /i,meisi'eiʃn/

    * danh từ

    sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác

    sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emaciation

    * kỹ thuật

    y học:

    tình trạng gầy mòn

Từ điển Anh Anh - Wordnet