macer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • macer

    Similar:

    macebearer: an official who carries a mace of office

    Synonyms: mace

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).