macerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
macerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macerate.
Từ điển Anh Việt
macerate
/'mæsəreit/
* ngoại động từ
ngâm, giầm
hành xác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
macerate
* kinh tế
dầm
ngâm
* kỹ thuật
ngâm nước
ngâm ướt
tẩm ướt
thấm ướt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
macerate
separate into constituents by soaking
become soft or separate and disintegrate as a result of excessive soaking
the tissue macerated in the water
soften, usually by steeping in liquid, and cause to disintegrate as a result
macerate peaches
the gizzards macerates the food in the digestive system
Similar:
waste: cause to grow thin or weak
The treatment emaciated him
Synonyms: emaciate