emaciate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emaciate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emaciate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emaciate.

Từ điển Anh Việt

  • emaciate

    /i'meiʃieit/

    * ngoại động từ

    làm gầy mòn, làm hốc hác

    làm bạc màu (đất

    làm úa (cây cối)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emaciate

    grow weak and thin or waste away physically

    She emaciated during the chemotherapy

    Similar:

    waste: cause to grow thin or weak

    The treatment emaciated him

    Synonyms: macerate