emaciated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emaciated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emaciated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emaciated.
Từ điển Anh Việt
emaciated
/i'meiʃietid/
* tính từ
gầy mòn, hốc hác
bạc màu (đất
úa (cây cối)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emaciated
Similar:
waste: cause to grow thin or weak
The treatment emaciated him
emaciate: grow weak and thin or waste away physically
She emaciated during the chemotherapy
bony: very thin especially from disease or hunger or cold
emaciated bony hands
a nightmare population of gaunt men and skeletal boys
eyes were haggard and cavernous
small pinched faces
kept life in his wasted frame only by grim concentration
Synonyms: cadaverous, gaunt, haggard, pinched, skeletal, wasted