gaunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gaunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaunt.
Từ điển Anh Việt
gaunt
/gɔ:nt/
* tính từ
gầy, hốc hác
hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi
a gaunt hillside: sườn đồi hoang vắng cằn cỗi
có vẻ dữ tợn, dễ sợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gaunt
Similar:
bony: very thin especially from disease or hunger or cold
emaciated bony hands
a nightmare population of gaunt men and skeletal boys
eyes were haggard and cavernous
small pinched faces
kept life in his wasted frame only by grim concentration
Synonyms: cadaverous, emaciated, haggard, pinched, skeletal, wasted