gauntry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gauntry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gauntry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gauntry.

Từ điển Anh Việt

  • gauntry

    /'gæntri/ (gauntry) /'gɔ:ntri/

    * danh từ

    giá gỗ kê thùng

    (kỹ thuật) giàn cần cẩu

    (ngành đường sắt) giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gauntry

    * kỹ thuật

    giàn cần cẩu

    khung cổng

    xây dựng:

    cổng tín hiệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gauntry

    Similar:

    gantry: a framework of steel bars raised on side supports to bridge over or around something; can display railway signals above several tracks or can support a traveling crane etc.