gauntleted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gauntleted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gauntleted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gauntleted.
Từ điển Anh Việt
gauntleted
* danh từ
đeo bao tay sắt; đeo bao tay dài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gauntleted
wearing a protective glove
gestured with his gauntleted hand