cadaverous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cadaverous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadaverous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadaverous.
Từ điển Anh Việt
cadaverous
/kə'dævərəs/
* tính từ
trông như xác chết
tái nhợt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cadaverous
of or relating to a cadaver or corpse
we had long anticipated his cadaverous end
Synonyms: cadaveric
Similar:
bony: very thin especially from disease or hunger or cold
emaciated bony hands
a nightmare population of gaunt men and skeletal boys
eyes were haggard and cavernous
small pinched faces
kept life in his wasted frame only by grim concentration
Synonyms: emaciated, gaunt, haggard, pinched, skeletal, wasted