cadaveric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cadaveric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadaveric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadaveric.

Từ điển Anh Việt

  • cadaveric

    /kə'dævərik/

    * tính từ

    (y học) (thuộc) xác chết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cadaveric

    Similar:

    cadaverous: of or relating to a cadaver or corpse

    we had long anticipated his cadaverous end