cadaveric spasm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cadaveric spasm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadaveric spasm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadaveric spasm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cadaveric spasm

    * kỹ thuật

    y học:

    co cứng tử thi