cadaverously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cadaverously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadaverously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadaverously.
Từ điển Anh Việt
cadaverously
xem cadaverous
cadaverously
xem cadaverous
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.