cadaverously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cadaverously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadaverously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadaverously.

Từ điển Anh Việt

  • cadaverously

    xem cadaverous