bony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bony.
Từ điển Anh Việt
bony
/'bouni/
* tính từ
nhiều xương
bony fish: cá nhiều xương
to xương (người)
giống xương; rắn như xương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bony
* kinh tế
lắm xương
nhiều xương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bony
very thin especially from disease or hunger or cold
emaciated bony hands
a nightmare population of gaunt men and skeletal boys
eyes were haggard and cavernous
small pinched faces
kept life in his wasted frame only by grim concentration
Synonyms: cadaverous, emaciated, gaunt, haggard, pinched, skeletal, wasted
having bones especially many or prominent bones
a bony shad fillet
her bony wrist
bony fish
Synonyms: boney
Antonyms: boneless
Similar:
osseous: composed of or containing bone
osseous tissue
Synonyms: osteal