boney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boney.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boney

    Similar:

    bony: having bones especially many or prominent bones

    a bony shad fillet

    her bony wrist

    bony fish

    Antonyms: boneless

    scraggy: being very thin

    a child with skinny freckled legs

    a long scrawny neck

    Synonyms: scrawny, skinny, underweight, weedy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).