scrawny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scrawny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrawny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrawny.
Từ điển Anh Việt
scrawny
/'skrɔ:ni/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gầy gò, khẳng khiu