scrubby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrubby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrubby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrubby.

Từ điển Anh Việt

  • scrubby

    /'skrʌbi/

    * tính từ

    có nhiều bụi rậm

    còi, cằn cỗi

    tầm thường, vô giá trị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scrubby

    Similar:

    scrabbly: sparsely covered with stunted trees or vegetation and underbrush

    open scrubby woods

    scrawny: inferior in size or quality

    scrawny cattle

    scrubby cut-over pine

    old stunted thorn trees

    Synonyms: stunted