scrabbly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scrabbly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrabbly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrabbly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scrabbly
sparsely covered with stunted trees or vegetation and underbrush
open scrubby woods
Synonyms: scrubby
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).