stunted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stunted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stunted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stunted.

Từ điển Anh Việt

  • stunted

    * tính từ

    bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stunted

    Similar:

    stunt: check the growth or development of

    You will stunt your growth by building all these muscles

    stunt: perform a stunt or stunts

    scrawny: inferior in size or quality

    scrawny cattle

    scrubby cut-over pine

    old stunted thorn trees

    Synonyms: scrubby