stunted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stunted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stunted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stunted.
Từ điển Anh Việt
stunted
* tính từ
bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc