scraggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scraggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scraggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scraggy.

Từ điển Anh Việt

  • scraggy

    /'skrægi/

    * tính từ

    gầy giơ xương, khẳng khiu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scraggy

    being very thin

    a child with skinny freckled legs

    a long scrawny neck

    Synonyms: boney, scrawny, skinny, underweight, weedy

    Similar:

    jagged: having a sharply uneven surface or outline

    the jagged outline of the crags

    scraggy cliffs

    Synonyms: jaggy