jaggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jaggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jaggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jaggy.

Từ điển Anh Việt

  • jaggy

    /'dʤægi/

    * tính từ

    có mép lởm chởm (như răng cưa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jaggy

    Similar:

    erose: having an irregularly notched or toothed margin as though gnawed

    Synonyms: jagged, notched, toothed

    jagged: having a sharply uneven surface or outline

    the jagged outline of the crags

    scraggy cliffs

    Synonyms: scraggy