jaggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jaggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jaggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jaggy.
Từ điển Anh Việt
jaggy
/'dʤægi/
* tính từ
có mép lởm chởm (như răng cưa)
jaggy
/'dʤægi/
* tính từ
có mép lởm chởm (như răng cưa)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.