toothed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toothed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toothed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toothed.
Từ điển Anh Việt
toothed
/'tu:θt/
* tính từ
có răng; khía răng cưa
toothed wheel: bánh răng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toothed
having teeth especially of a certain number or type; often used in combination
saw-toothed
Antonyms: toothless
Similar:
serrate: notched like a saw with teeth pointing toward the apex
Synonyms: serrated, saw-toothed, notched
erose: having an irregularly notched or toothed margin as though gnawed
Synonyms: jagged, jaggy, notched