serrated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serrated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serrated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serrated.

Từ điển Anh Việt

  • serrated

    /'serit/ (serrated) /se'reitid/

    * tính từ

    (sinh vật học) có răng cưa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • serrated

    * kỹ thuật

    có khía

    được cắt khấc

    được cắt nấc

    được cắt rãnh

    hình răng cưa

Từ điển Anh Anh - Wordnet