saw-toothed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saw-toothed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saw-toothed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saw-toothed.

Từ điển Anh Việt

  • saw-toothed

    /'sɔ:tu:θt/

    * tính từ

    có răng cưa

Từ điển Anh Anh - Wordnet