serrated wrack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
serrated wrack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serrated wrack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serrated wrack.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
serrated wrack
brown algae seaweed with serrated edges
Synonyms: Fucus serratus, tang
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).